Tấm nhựa ốp tường đã trở nên quen thuộc, nhưng liệu giá tấm ốp tường hiện nay có hợp lý và tiết kiệm không? Chất lượng có đảm bảo được độ bền, khả năng chống thấm, chống ẩm tốt không? Giá của vật liệu này có đắt không, bài viết dưới đây Vật Liệu Nhà sẽ báo giá cụ thể mới nhất của tấm ốp tường để quý khách hàng tham khảo.
1. Tấm nhựa giá đá ốp tường giả đá là gì?
Tấm nhựa ốp tường là vật liệu trang trí được sử dụng cho cả nội thất và ngoại thất, làm từ nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) chất lượng cao, có đặc tính chịu nhiệt, chống thấm nước và dễ dàng gia công. Ngoài ra nó còn có nhiều ưu điểm như nhẹ, dễ thi công, chống ẩm, chống thấm, và dễ vệ sinh, nên rất phù hợp cho các không gian nội thất hiện đại.
Vật liệu đa dạng mẫu mã, màu sắc và vân gỗ. Tấm nhựa ốp tường không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn cho phép người dùng tùy chọn theo phong cách cá nhân. Sản phẩm này phù hợp để sử dụng trong nhiều không gian khác nhau như phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc, nhà bếp và nhà tắm, giúp tăng tính tiện nghi và sang trọng cho ngôi nhà.
Xem thêm : Tấm nhựa giả đá PVC là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng tốt nhất
2. Báo giá tấm ốp tường PVC tại Đắk Lắk mới nhất năm 2024
Hiện nay, giá tấm ốp tường trong nhà dao động từ 48,000 VNĐ/tấm đến 410,000 VNĐ/tấm, tùy thuộc vào các yếu tố như độ dày, kích thước, loại vân, khu vực địa lý, và diện tích thi công, dẫn đến sự khác biệt về giá cả.
Dưới đây là bảng giá mới nhất của các loại tấm ốp tường trong nhà từ Vật Liệu Nhà. Quý khách hàng có thể tham khảo để lựa chọn sản phẩm phù hợp:
Lưu ý:
- Bảng giá đã bao gồm VAT, áp dụng khi mua tại các cửa hàng đại lý hoặc trung tâm phân phối chính hãng của Vật Liệu Nhà
- Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và bốc xếp đến công trình.
Bảng giá Tấm Ốp PVC
Tên sản phẩm |
Đơn vị |
Giá thành (VNĐ/Tấm) |
Tấm ốp tường PVC 500*500 | Tấm | 48.000 |
Tấm Ốp PVC Dạng Sóng W-7901 250*8*2900mm | Tấm | 115.000 |
Tấm Ốp PVC Dạng Sóng W-7902 250*8*2900mm | Tấm | 115.000 |
Tấm Ốp PVC Dạng Sóng W-7903 250*8*2900mm | Tấm | 115.000 |
Tấm Ốp PVC Dạng Sóng W-7904 250*8*2900mm | Tấm | 115.000 |
Tấm Ốp Nano Phẳng Vân Gỗ HWA18 400*9*2900mm | Tấm | 116.000 |
Tấm Trần Nhựa Nano PVC Vân Đá HWA18 400*9*2900mm | Tấm | 116.000 |
Tấm Nano PVC trơn màu trắng HWA18 400*9*2900mm | Tấm | 116.000 |
Tấm ốp tường Nano PVC vân gỗ – MS 612 400*9*2900mm | Tấm | 116.000 |
Tấm gỗ nhựa Composite ốp tường trần W125T12 122*2950*12mm | Tấm | 143.000 |
Tấm ốp trần tường Gỗ Nhựa Composite W160T12 160*2950*12mm | Tấm | 151.000 |
Tấm gỗ nhựa Composite ốp tường trần W204T15 204*2950* 15mm | Tấm | 162.000 |
Tấm gỗ nhựa Composite ốp tường trần W202T30 202*2950*30mm | Tấm | 228.000 |
Gỗ Nhựa Composite ốp trần tường W158T15 158*2950*15mm | Tấm | 257.000 |
Bảng giá Tấm Ốp Tường Giả Đá Tại Đắk Lắk
Tên sản phẩm |
Đơn vị |
Giá thành (VNĐ/Tấm) |
Đá hoa cương PVC TGC – 02 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 345,000 – 390,000 |
Đá hoa cương PVC TGC – 06 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 345,000 – 390,000 |
Đá hoa cương PVC TGC – 09 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 345,000 – 390,000 |
Đá hoa cương PVC TGP- 9601 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9602 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9605 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9606 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9607 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9609 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9610 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9611 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9614 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9617 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9621 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9625 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9626 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9630 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9633 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9634 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9635 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 345,000 – 390,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9637 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9638 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9640 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9640 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9641 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9642 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9643 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9644 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9645 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9648 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9648 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9649 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9650 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 345,000 – 390,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9651 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9651 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9652 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9653 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 345,000 – 390,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9654 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 345,000 – 390,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9655 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 380,000 – 410,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9656 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 345,000 – 390,000 |
Đá hoa cương PVC TGP-9657 1m22 x 2m44;
Độ dày 2.8mm, 3.2mm , 5mm |
Tấm | 345,000 – 390,000 |
Xem thêm hình ảnh sản phẩm: TẠI ĐÂY
3. Báo giá thi công tấm nhựa giá đá ốp tường giả đá tại Đắk Lắk
Giá thi công ốp tường trong nhà bằng tấm ốp nhựa thường dao động từ 100.000 VNĐ – 150.000 VNĐ/m². Tuy nhiên, mức giá này có thể thay đổi tùy vào quy mô công trình, loại sản phẩm sử dụng, khối lượng công việc và các yếu tố khác. Để biết chính xác chi phí thi công, quý khách nên liên hệ trực tiếp với đơn vị thi công uy tín để nhận được báo giá chi tiết và nhanh chóng nhất!
>> Tham khảo thêm:
TẤM NHỰA PVC VÂN ĐÁ ỐP TƯỜNG – TOP 1 VẬT LIỆU ỐP TƯỜNG GIÁ TỐT NHẤT
Vật Liệu Nhà – địa điểm số 1 cung cấp gỗ nhựa ngoài trời Buôn Ma Thuột
Trên đây là bảng báo giá của tấm ốp nhựa mới nhất, nếu bạn đang có nhu cầu hãy liên hệ với Vật Liệu Nhà để được tư vấn hỗ trợ. Vật Liệu Nhà là một đơn vị uy tín, nổi bật với sự chuyên nghiệp, các sản phẩm chất lượng, kỹ thuật thi công xuất sắc. Đây là nơi bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi tìm kiếm dịch vụ thi công tấm ốp tường nhựa cho không gian nội thất và ngoại thất cho công trình của bạn.
Thông tin liên hệ:
Email: chamsockhachhang@vatlieunha.vn
Số điện thoại: 0947 844 446 | 0944 760 909
Địa chỉ: 78 Hà Huy Tập, P. Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Facebook: vatlieunha.vn
Cùng thảo luận bài viết