Danh mục sản phẩm

Chọn khu vực

Thoát

VUI LÒNG NHẬP THÔNG TIN CHÍNH XÁC ĐỂ CHÚNG TÔI GIAO HÀNG SỚM NHẤT CHO BẠN

Home Tư vấn vật liệu So sánh xốp XPS và xốp EPS – Nên sử dụng loại nào để cách nhiệt, chống nóng
Tư vấn vật liệu

So sánh xốp XPS và xốp EPS – Nên sử dụng loại nào để cách nhiệt, chống nóng

0 bình luận
Chia sẻ :

Xốp XPS hiện nay có giá thành thấp hơn từ 10% đến 40% so với xốp EPS. Tuy nhiên, xốp XPS lại có các tính chất vật lý và hóa học tốt hơn so với xốp EPS. Vậy khi nào bạn nên dùng từng loại để phù hợp với công trình của mình, cùng tìm hiểu chi tiết trong bài so sánh xốp XPS và xốp EPS dưới đây.

Bảng so sánh tổng hợp

Bảng so sánh tổng hợp xốp XPS và xốp EPS:

Thuộc tính

Xốp EPS Xốp XPS

Màu sắc

Màu trắng Màu vàng, xanh

Cấu tạo

Hạt EPS nguyên sinh kích nở

Hạt nhựa PolyStyren, khí trộn và phụ gia

Khả năng chống thấm Không có

Dưới 1%

Cường độ nén

Thấp

Cao (350Kpa)

Hệ số dẫn nhiệt 0.039 W/m.k

0.028 W/m.k

Tỷ trọng

~ (tùy theo độ dày)

35 – 40 kg/m³ (tùy theo độ dày)

Tuổi thọ 5 – 10 năm

30 – 50 năm

Kích thước 0.6×1.2m

0.6×1.2m

Giá thành 40.000 – 140.000 VNĐ/m²

85.000 – 135.000 VNĐ/m²

so sánh xốp eps và xốp xps

Cấu tạo chất liệu

Xốp XPS được tạo ra từ các hạt phân tử Extruded PolyStyrene, với cấu trúc khép kín và bọt giúp tăng độ cứng. Nhờ tính chất này, XPS có khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Ngoài ra, sự hàn kín của cấu trúc giúp sản phẩm chịu lực nén tốt và chống nước hoàn hảo. XPS không bị ăn mòn và giảm sự phát sinh của nấm mốc, vi khuẩn.

Trái lại, Xốp EPS được tạo ra từ hạt nhựa Expandable Polystyrene EPS, nung chảy trong môi trường có nhiệt độ cao. XPS cũng có khả năng cách nhiệt, cách âm nhưng thường có độ dày và tỷ trọng thấp hơn XPS. Do đó, khả năng chịu nén và chịu nhiệt của EPS thường kém hơn đáng kể so với XPS.

Về khả năng chịu nén

XPS có cường độ chịu nén cao, lên đến 226KPa, nhờ vào quá trình sản xuất thông qua công nghệ đùn – ép, tạo ra một bề mặt đồng nhất và liên kết chặt chẽ. Trong khi đó, các hạt xốp EPS chỉ được kích nở để liên kết với nhau, với cường độ nén thường từ 60 đến 150 KPa, làm cho độ bền nén thấp hơn và khả năng chịu lực kém hơn so với XPS.

Khả năng cách nhiệt, chống cháy

Xốp cách nhiệt XPS có đặc tính cách nhiệt tối ưu, với độ dẫn nhiệt chỉ 0.0289w/m.k.  Điều này giúp cho XPS có độ bền cao và tuổi thọ sử dụng trên 50 năm. Khả năng cách nhiệt của XPS vẫn duy trì trên 80% so với giai đoạn đầu, giúp bảo vệ hiệu quả sự ổn định nhiệt độ trong các ứng dụng xây dựng.

Ngược lại, xốp EPS tuy việc cách nhiệt không tốt bằng XPS nhưng có khả năng chống cháy lan vượt trội hơn XPS. Được sản xuất từ vật liệu đặc biệt, hạt đen trong XPS giúp chống cháy lan. Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, XPS không bắt lửa mà chỉ co lại do tác động của nhiệt độ cao, giúp ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa.

Khả năng chống thấm

Cấu trúc phân tử của chất dẻo PS trong xốp cách nhiệt XPS không ngấm nước hoàn toàn. Phần trăm ngấm nước của XPS chỉ bằng 1% thể tích, ít hơn gần một chục lần so với các vật liệu cách nhiệt khác như chất dẻo PS giãn nở và PU. Nhờ cấu trúc hàn kín và có bọt, XPS xử lý tính chất chống ẩm một cách lý tưởng. Trong khi đó, EPS có tỉ lệ hút ẩm dao động từ 2-6%. Do đó, XPS có khả năng kháng nước và chống ẩm, mốc tốt hơn so với EPS

Khả năng năng cách âm

Lõi xốp EPS có cấu trúc kín khít, khiến cho các âm thanh đi qua sẽ bị phân tán và hoạt động theo các hướng khác nhau. Các sóng âm bị cắt đứt đến mức tối đa và không thể xuyên qua được lớp xốp. Trong khi đó, XPS với cấu trúc bao gồm nhiều bọt khí có khả năng tiêu âm, giảm âm và loại bỏ các tạp âm cho công trình. Nhờ vậy, cả hai loại xốp này đều có khả năng cách âm tốt, giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn.

Ứng dụng 

Cả hai loại xốp đều được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp. Tuy nhiên mỗi loại lại được sử dụng cho từng hạng mục phù hợp với đặc tính của mình:

Xốp XPS

Xốp EPS

– Cách nhiệt mái, dưới mái

– Lót sàn, trần nhà, tường

– Chống rung, ồn

– Tạo tấm panel cho phòng sạch, kho lạnh

– Lót và ốp tường cách nhiệt, cách âm

– Lót nền cách nhiệt cho kho lạnh, hầm nước đá

– Đóng thùng bao bì, lõi tấm panel cách nhiệt

– Sản xuất tấm panel thay thế tường truyền thống

Giá thành

EPS thường có giá thấp hơn XPS từ 10% đến 40% trên mỗi đơn vị đo. Tuy nhiên, XPS có tính chất vật lý và hóa học tốt hơn so với EPS. Do đó, bạn có thể chọn tấm cách nhiệt phù hợp dựa trên ngân sách và ứng dụng cụ thể của dự án.

Nên chọn xốp XPS hay EPS cho công trình

Lời khuyên cho quý khách là khi chọn loại xốp, hãy xem xét kỹ lưỡng nhu cầu và yêu cầu cụ thể của công trình. Nếu công trình đòi hỏi khả năng cách âm, cách nhiệt cao, thì xốp XPS sẽ là lựa chọn tốt nhất.

Nếu công trình cần độ dày lớn để lót sàn, tôn nền, thì xốp EPS có thể là sự lựa chọn phù hợp, vì kích thước và độ dày của nó có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của công trình.

Quý khách cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về hai loại xốp này, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và cụ thể nhất.

  • Địa chỉ: 78 Hà Huy Tập, Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk 
  • Hotline: 0944 76 0909 – 0947 844 446
  • Fanpage: Vatlieunha.vn

 

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Cùng thảo luận bài viết

Youtube Facebook Zalo

Cảm ơn Quý khách đã đến với Vatlieunha.vn. Chúc quý khách có một trải nghiệm mua sắm thật vui và tìm thấy những ý tưởng, vật liệu phù hợp với tổ ấm của mình. Quý khách thể bấm gọi ngay số hotline, chat ngay tại đây hoặc để lại số điện thoại để Vatlieunha.vn gọi lại ngay nhé 😍

x