Xu hướng “xanh hóa” trong xây dựng ngày càng được ưa chuộng, tấm lợp sinh thái cũng dần khẳng định vị thế như một giải pháp vật liệu lợp mái bền – đẹp – thân thiện với môi trường được nhiều người lựa chọn. Không chỉ giúp giảm nhiệt, cách âm tốt, mà loại tấm lợp này còn góp phần giảm thiểu rác thải nhựa, hạn chế phát thải CO₂ và nâng cao chất lượng công trình.
Vậy tấm lợp sinh thái là gì, có bao nhiêu loại và sở hữu những ưu điểm gì nổi bật, giá bao nhiêu? Cùng Vật Liệu Nhà khám phá ngay trong bài viết dưới đây!
Tấm lợp sinh thái là gì?
Tấm lợp sinh thái là loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ các thành phần thân thiện với môi trường như sợi hữu cơ, nhựa tái chế, hoặc các hợp chất composite có khả năng phân hủy sinh học, không chứa amiăng và hóa chất độc hại
Tấm lợp sinh thái được xem là giải pháp thay thế lý tưởng cho các loại tấm lợp truyền thống như tôn kẽm, fibro xi măng. Đây là lựa chọn phổ biến trong các công trình hướng đến yếu tố “xanh”, bền vững và an toàn cho sức khỏe.
Cấu tạo của tấm lợp sinh thái
Tùy từng thương hiệu và dòng sản phẩm cụ thể, cấu tạo của tấm lợp sinh thái có thể khác nhau đôi chút, nhưng nhìn chung chúng có một số điểm chung như sau:
Lớp sợi nền (Fiber Base Layer)
-
Chức năng: Là phần khung xương chính tạo độ bền cơ học cho tấm lợp.
-
Vật liệu: Sợi cellulose tự nhiên (từ gỗ, bã mía…), sợi hữu cơ tái chế, hoặc sợi thủy tinh (trong dòng cao cấp như Duraco).
-
Đặc điểm: Dẻo, nhẹ, chịu lực tốt, không bị giòn gãy như tôn kẽm hoặc fibro xi măng.
Lớp liên kết Bitum (Bitumen Layer)
-
Chức năng: Giúp kết dính các sợi nền và tạo độ đàn hồi, chống thấm nước hiệu quả.
-
Vật liệu: Nhựa Bitum (thường là nhựa đường đã qua xử lý nhiệt và lọc sạch tạp chất).
-
Đặc điểm: Tăng khả năng chống nước, cách nhiệt, đồng thời giúp tấm lợp không bị co ngót, rạn nứt theo thời gian.
Lớp phủ bề mặt (Surface Coating)
-
Chức năng: Bảo vệ tấm lợp khỏi tia UV, bụi bẩn, nấm mốc và tăng thẩm mỹ.
-
Vật liệu: Hạt khoáng màu (mineral granules), lớp acrylic hoặc nhựa resin chống tia cực tím.
-
Đặc điểm: Lớp phủ này có màu sắc đa dạng (nâu, đỏ ngói, xanh rêu…) và giữ màu bền theo thời gian.
Lớp chống rêu mốc và tia cực tím (UV-resistant & Anti-fungal Coating) (ở dòng cao cấp)
-
Chức năng: Ngăn chặn rêu mốc phát triển, giữ cho mái luôn sạch đẹp.
-
Vật liệu: Chất phụ gia chống nấm mốc và tia UV tích hợp trong lớp phủ.
-
Đặc điểm: Tăng tuổi thọ tấm lợp, đặc biệt phù hợp với vùng khí hậu ẩm, nhiều mưa.
Tấm lợp sinh thái = Sợi nền (chịu lực) + Nhựa Bitum (chống thấm) + Lớp phủ khoáng (thẩm mỹ + UV) + (có thể có) phụ gia chống rêu mốc
Sự kết hợp này tạo nên một loại vật liệu bền, nhẹ, chống thấm tốt, cách nhiệt cao và an toàn cho sức khỏe, rất lý tưởng cho xu hướng xây dựng hiện đại.
Ưu điểm của tấm lợp sinh thái
- Thân thiện với môi trường
Tấm lợp sinh thái được sản xuất từ sợi tự nhiên, nhựa tái chế hoặc các hợp chất xanh, không chứa amiăng độc hại.
Quá trình sản xuất và sử dụng loại tấm lợp này giúp giảm thiểu phát thải carbon, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và an toàn tuyệt đối cho sức khỏe con người cũng như hệ sinh thái.
- Cách nhiệt và cách âm vượt trội
Nhờ cấu trúc nhiều lớp và bề mặt phủ khoáng đặc biệt, tấm lợp sinh thái có khả năng hạn chế hấp thụ nhiệt và cách âm hiệu quả.
Không gian dưới mái luôn mát mẻ hơn 5–8°C so với dùng tôn kẽm, đồng thời tiếng ồn từ mưa rơi, gió lớn cũng được giảm thiểu rõ rệt, mang lại sự yên tĩnh dễ chịu.
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công
So với mái ngói truyền thống hay mái tôn, tấm lợp sinh thái có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể. Điều này giúp giảm tải cho hệ kết cấu mái, đồng thời rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí nhân công.
Ngoài ra, quá trình thi công tấm lợp mái sinh thái cũng ít yêu cầu máy móc phức tạp.
- Độ bền cao, chống chịu thời tiết tốt
Tấm lợp sinh thái có khả năng chống thấm nước, chịu tia UV mạnh, kháng mưa axit và không bị gỉ sét như tôn.
Với tuổi thọ trung bình 20–30 năm và ít hư hỏng trong quá trình sử dụng, đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền cao theo thời gian.
- Tính thẩm mỹ cao
Không chỉ bền chắc, tấm lợp sinh thái còn được thiết kế đa dạng về màu sắc và kiểu dáng, mô phỏng vẻ đẹp tự nhiên của ngói truyền thống hoặc phong cách hiện đại.
Màu sắc bền lâu, không phai dưới tác động của ánh nắng, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho mọi công trình.
- An toàn khi sử dụng
Tấm lợp sinh thái không dẫn điện và có khả năng chống cháy lan (trên một số dòng sản phẩm đặc biệt).
Điều này đảm bảo mức độ an toàn cao trong quá trình sử dụng, nhất là ở những vùng thường xuyên có thời tiết cực đoan như giông bão hoặc khu vực dễ cháy nổ.
Các loại tấm lợp sinh thái được sử dụng phổ biến nhất 2025
Hiện nay trên thị trường có 4 loại tấm lợp mái sinh thái được sử dụng phổ biến nhất bao gồm:
-
Tấm lợp Onduline – Độ bền cao, chống thấm vượt trội
Tấm lợp Onduline có xuất xứ từ Pháp, được sản xuất từ sợi hữu cơ kết hợp với nhựa bitum, mang lại khả năng chống thấm tuyệt vời.
Thiết kế dạng sóng truyền thống giúp tăng khả năng thoát nước, đồng thời chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Tuổi thọ trung bình của tấm lợp sinh thái Onduline lên đến 20 năm, phù hợp cho cả nhà ở dân dụng lẫn công trình công nghiệp.
-
Tấm lợp Onduvilla – Cao cấp, thẩm mỹ như mái ngói
Là phiên bản nâng cấp từ Onduline, Onduvilla sở hữu kiểu dáng mô phỏng mái ngói với màu sắc tự nhiên, tạo cảm giác sang trọng và gần gũi.
Ngoài các đặc tính kỹ thuật giống Onduline như chống thấm, cách nhiệt, Onduvilla được đánh giá cao hơn về mặt thẩm mỹ, thích hợp với các công trình biệt thự, resort, nhà vườn hoặc nhà mái dốc phong cách truyền thống.
-
Tấm lợp Duraco – Chống nóng tốt, giá thành hợp lý
Tấm lợp sinh thái Duraco là dòng sản phẩm nhập khẩu từ Pháp, được sản xuất theo công nghệ hiện đại, thân thiện với môi trường.
Với thiết kế dạng sóng nhẹ, bền, cách nhiệt và chống ồn tốt, Duraco là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà ở, biệt thự, resort, nhà kho và chuồng trại. Sản phẩm có tuổi thọ cao, dễ thi công và phù hợp với khí hậu Việt Nam.
-
Tấm lợp sinh thái Corrubit
Tấm lợp Corrubit là dòng vật liệu lợp mái cao cấp nhập khẩu từ Thổ Nhĩ Kỳ, sản xuất bởi tập đoàn BTM, theo công nghệ tiên tiến của châu Âu. Được thiết kế nhằm thay thế các loại tấm lợp truyền thống như tôn kẽm, tôn lạnh, fibro xi măng, Corrubit nổi bật nhờ tính năng bền bỉ, cách nhiệt, chống ăn mòn và thân thiện với môi trường.
Corrubit đã và đang được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam trong các công trình nhà ở, biệt thự, nhà xưởng, khu nghỉ dưỡng và nhiều hạng mục công cộng khác.
Dưới đây là bảng so sánh các loại tấm lợp mái sinh thái cơ bản để bạn có thể dễ dàng tham khảo:
Loại tấm lợp | Xuất xứ | Chất liệu | Ưu điểm nổi bật | Ứng dụng phù hợp |
Onduline | Pháp | Sợi hữu cơ + bitum | Bền, chống thấm, tuổi thọ cao | Nhà dân, xưởng, khu công nghiệp, vách ngăn |
Onduvilla | Pháp | Sợi hữu cơ + bitum | Đẹp như ngói, sang trọng | Biệt thự, nhà mái dốc, resort |
Duraco | Pháp | Nhựa + sợi thủy tinh | Chống nóng, giá tốt | Nhà dân dụng, nhà kho, trường học |
Corrubit | Thổ Nhĩ Kỳ | Sợi xenlulo (sợi gỗ) kết hợp với nhựa bitum biến tính | Chống ăn mòn và rỉ sét, cách nhiệt và cách âm tốt |
Nhà ở dân dụng, biệt thự, villa. Khu nghỉ dưỡng, resort, homestay. Công trình nông và công nghiệp |
Ứng dụng thực tế của tấm lợp sinh thái trong xây dựng
- Nhà ở dân dụng
Tấm lợp sinh thái giúp cách nhiệt, giảm chi phí điện, bền bỉ với thời tiết và thân thiện môi trường, phù hợp với cả nhà hiện đại lẫn truyền thống.
- Resort, homestay, khu nghỉ dưỡng
Tăng tính thẩm mỹ, cách âm – cách nhiệt tốt, tạo không gian nghỉ dưỡng thoải mái, hài hòa với thiên nhiên và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Công trình công cộng
Như nhà chờ xe buýt hay nhà vệ sinh công cộng sẽ mát mẻ hơn, ít tốn điện, bền lâu và có thiết kế hòa hợp với cảnh quan đô thị.
- Công trình nông nghiệp
Giúp giữ mát cho chuồng trại, nhà kho, bảo vệ tài sản nông nghiệp, giảm chi phí điện và hạn chế tác động xấu đến môi trường.
Báo giá tấm lợp sinh thái mới nhất 2025
Sản phẩm | Quy cách | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
Tấm lợp Onduline | 2000 x 950 mm, dày 3 mm, 10 sóng | 340.000 – 370.000 |
Tấm lợp Onduline Tile 3D | 2000 x 960 mm, dày 3 mm, 7 sóng + 6 khoảng phẳng | 320.000 – 360.000 |
Ngói sinh thái Onduvilla (mờ) | 1070 x 400 mm, dày 3 mm, 6 sóng | 85.000 – 110.000 |
Tấm lợp Duraco | 2000 x 950 mm, dày 2.8 mm, 10 sóng | 215.000 – 230.000 |
Tấm lợp sinh thái Corrubit |
2000 x 930 mm, dày 3 mm, 10 sóng, nặng 5,5 kg/tấm |
215.000 – 230.000 |
So sánh tấm lợp sinh thái với mái tôn, mái ngói
Tiêu chí | Tấm lợp sinh thái (Onduline, Corrubit…) | Mái tôn (tôn kẽm, tôn lạnh) | Mái ngói đất nung, ngói xi măng |
Trọng lượng | Rất nhẹ (4–6 kg/m²) | Nhẹ (4–5 kg/m²) | Nặng (30–50 kg/m²) |
Khả năng cách nhiệt | Tốt (giảm nhiệt 5–7°C so với tôn) | Kém, nóng vào mùa hè | Tốt tự nhiên nhờ khối lượng lớn |
Khả năng chống ồn | Rất tốt (giảm tiếng mưa rõ rệt) | Ồn ào khi mưa to | Tốt (ít gây tiếng ồn) |
Độ bền thời tiết | Chịu được hóa chất, mưa axit, muối biển | Dễ bị rỉ sét (trừ tôn lạnh chất lượng cao) | Rất bền, chịu mưa nắng tốt |
Thẩm mỹ | Đa dạng màu sắc, có dạng tấm và dạng ngói | Khá đơn giản, công nghiệp | Đa dạng kiểu dáng, đẹp, cổ điển, sang trọng |
Chi phí vật liệu | Trung bình – Cao
(200.000 – 400.000 đ/m²) |
Thấp – Trung bình
(100.000 – 250.000 đ/m²) |
Cao
(300.000 – 600.000 đ/m² chưa kể xà gồ) |
Chi phí thi công | Thấp (do nhẹ, dễ lợp) | Thấp (dễ lợp nhanh) | Cao (cần đội thi công chuyên nghiệp) |
Tuổi thọ | 15–30 năm (tùy loại) | 10–20 năm (nếu dùng tôn tốt) | 20–30 năm trở lên |
Bảo vệ môi trường | Cao (sản xuất từ vật liệu tái chế, không amiăng) | Trung bình (tùy loại tôn) | Tốt (vật liệu tự nhiên) |
Ứng dụng phù hợp | Nhà dân dụng, resort, nhà kho, chuồng trại | Nhà xưởng, nhà tạm, dân dụng phổ thông | Nhà ở cao cấp, biệt thự, lâu đài, resort |
Lưu ý khi lựa chọn tấm lợp mái sinh thái
Khi lựa chọn tấm lợp mái sinh thái cho công trình của bạn, cần lưu ý những yếu tố sau:
Mục đích sử dụng công trình
-
Nhà ở, biệt thự, resort → Ưu tiên thẩm mỹ, độ bền, cách nhiệt tốt → chọn Onduvilla, Corrubit.
-
Nhà kho, chuồng trại, công trình phụ → Ưu tiên kinh tế, thi công nhanh → chọn Onduline, Duraco.
Vị trí địa lý và điều kiện thời tiết nơi thi công
-
Nếu công trình ở vùng nóng hoặc nhiều mưa, hãy ưu tiên loại có khả năng cách nhiệt và chống ồn cao (Corrubit, Onduline).
-
Tránh các loại có lớp phủ mỏng hoặc dễ hấp nhiệt nếu đặt ở hướng nắng gắt.
-
Với vùng ven biển, vùng có mưa axit hoặc hóa chất công nghiệp → chọn loại chịu muối, chịu axit như Corrubit, Onduline.
Giá thành & chi phí lắp đặt
Khi chọn mua tấm lợp sinh thái, bạn cần tính luôn cả chi phí phụ kiện: đinh vít, tấm diềm, máng xối… đi kèm. Đôi khi tấm rẻ nhưng chi phí thi công cao hơn (do cần nhiều phụ kiện, công kỹ), nên cần hỏi kỹ báo giá trọn gói để đưa ra lựa chọn phù hợp với ngân sách.
Tùy vào nhu cầu, bạn có thể đưa ra lựa chọn tấm lợp mái phù hợp với từng loại công trình, kinh phí và mục đích sử dụng của mình.
Tấm lợp mái sinh thái là giải pháp lợp mái hiện đại, thân thiện với môi trường, đáp ứng đồng thời các yêu cầu về độ bền, cách nhiệt, chống ồn và tính thẩm mỹ cao. Với ưu điểm nhẹ, dễ thi công, tuổi thọ lâu dài và phù hợp với nhiều loại công trình từ nhà ở dân dụng đến resort, nhà kho, tấm lợp sinh thái đang ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu lợp mái vừa bền vững, tiết kiệm chi phí vận hành, vừa góp phần bảo vệ môi trường, tấm lợp mái sinh thái chắc chắn sẽ là lựa chọn lý tưởng. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu thực tế để chọn đúng sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn!
Cùng thảo luận bài viết